THỐNG KÊ ĐOÀN VIÊN, THANH NIÊN
CHI ĐOÀN QUẢN LÍ GIÁO DỤC KHÓA 43
(Niên khóa: 2017 - 2021)
STT | Họ và tên đệm | Tên | Ngày sinh | Giới tính | MSSV | Quốc tịch | Dân tộc | Tôn giáo | Ngày vào Đoàn | Nơi vào Đoàn | Nơi sinh | Chức vụ | Ghi chú |
1 | Quách Hồng | Bích | 26/01/1999 | Nữ | 43.01.609.001 | Việt Nam | Hoa | Phật Giáo | 25/09/2014 | Trung học thực hành Sài Gòn | TP.HCM | Đoàn viên | |
2 | Nguyễn Thái | Bình | 01/12/1990 | Nam | 43.01.609.002 | Việt Nam | Kinh | Không | 26/03/2005 | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre | Bí thư | |
3 | Nguyễn Hữu | Đạt | 25/06/1999 | Nam | 43.01.609.003 | Việt Nam | Kinh | Không | 25/04/2014 | Đoàn Thị trấn Vĩnh Bình | Tiền Giang | P. BT CĐ | |
4 | Kpă | H'Plốt | 16/08/1995 | Nữ | 43.01.609.006 | Việt Nam | Gia rai | Không | 17/03/2015 | THPT Chu Văn An | Gia Lai | Đoàn viên | |
5 | Trần Thị Thu | Hằng | 31/03/1999 | Nữ | 43.01.609.008 | Việt Nam | Kinh | Không | 09/01/2015 | THPT Tân An | Long An | Đoàn viên | |
6 | Nguyễn Văn | Hào | 18/12/1999 | Nam | 43.01.609.009 | Việt Nam | Kinh | Không | 26/03/2014 | THCS Tây Sơn | Tây Ninh | Đoàn viên | |
7 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 21/03/1999 | Nữ | 43.01.609.010 | Việt Nam | Kinh | Không | 23/03/2014 | THCS Đề Thám | Gia Lai | UV. BCH CĐ | |
8 | H'Hải | HĐơk | 25/02/1998 | Nữ | 43.01.609.011 | Việt Nam | Ê Đê | Thiên Chúa | 18/11/2014 | THPT Y Jút | Đăk Lăk | Đoàn viên | |
9 | Phạm Thị Thu | Hiền | 20/06/1999 | Nữ | 43.01.609.012 | Việt Nam | Kinh | Không | 20/11/2015 | THPT Lê Quý Đôn | Lâm Đồng | Đoàn viên | |
10 | Lê Nhật | Hiển | 15/10/1999 | Nam | 43.01.609.013 | Việt Nam | Kinh | Không | 26/03/2015 | THPT số 3 Phù Cát | Bình Định | Đoàn viên | |
11 | Lê Thị Bích | Hồng | 25/09/1999 | Nữ | 43.01.609.017 | Việt Nam | Kinh | Không | 20/04/2016 | THPT Nguyễn Khuyến | Bình Phước | Đoàn viên | |
12 | Nguyễn Huỳnh | Kha | 06/05/1998 | Nam | 43.01.609.018 | Việt Nam | Kinh | Không | 02/09/2013 | Xã Gia An | Bình Thuận | Đoàn viên | |
13 | Nguyễn Đình | Khang | 06/06/1999 | Nam | 43.01.609.019 | Việt Nam | Kinh | Không | 26/03/2014 | THPT Đốc Binh Kiều | Tiền Giang | Đoàn viên | |
14 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 05/07/1999 | Nữ | 43.01.609.020 | Việt Nam | Kinh | Phật Giáo | 26/03/2015 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | Long An | Đoàn viên | |
15 | Dương Mỹ | Kim | 22/06/1999 | Nữ | 43.01.609.021 | Việt Nam | Khmer | Phật Giáo | 26/03/2015 | THPT Huỳnh Cương | Sóc Trăng | Đoàn viên | |
16 | Trần Hoài | Lâm | 06/06/1999 | Nam | 43.01.609.022 | Việt Nam | Kinh | Phật Giáo | 25/11/2014 | THPT Thanh Đa | TP.HCM | Đoàn viên | |
17 | Phạm Thị Mỹ | Lệ | 16/04/1999 | Nữ | 43.01.609.023 | Việt Nam | Kinh | Không | 26/03/2014 | THPT Phan Chu Trinh | Dăk Lăk | Đoàn viên | |
18 | Trần Thị Mỹ | Linh | 20/02/1999 | Nữ | 43.01.609.024 | Việt Nam | Kinh | Không | 23/12/2015 | BCH Đoàn Xã Đại Lào | Lâm Đồng | Đoàn viên | |
19 | Phan Nhựt | Minh | 03/05/1998 | Nam | 43.01.609.026 | Việt Nam | Kinh | Không | Chưa vào đoàn | TP.HCM | Sinh viên | ||
20 | Trần Thị Kim | Ngân | 13/11/1992 | Nữ | 43.01.609.028 | Việt Nam | Kinh | Không | 28/12/2008 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | TP.HCM | Đoàn viên | |
21 | Tăng Thị Bích | Ngọc | 22/07/1999 | Nữ | 43.01.609.029 | Việt Nam | Kinh | Không | 09/08/2014 | Xã Đoàn Quảng Tín | Dăk Lăk | Đoàn viên | |
22 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 08/08/1999 | Nữ | 43.01.609.031 | Việt Nam | Kinh | Không | 20/10/2015 | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre | Đoàn viên | |
23 | Đặng Dương Phi | Phụng | 11/05/1999 | Nữ | 43.01.609.034 | Việt Nam | Kinh | Không | 26/03/2015 | Trường ĐH An Giang | An Giang | Đoàn viên | |
24 | Trần Hoàng | Phương | 23/11/1999 | Nam | 43.01.609.035 | Việt Nam | Kinh | Thiên Chúa | Chưa vào đoàn | TP.HCM | Sinh viên | ||
25 | Lê Thị Thanh | Phượng | 29/05/1999 | Nữ | 43.01.609.036 | Việt Nam | Kinh | Không | 01/12/2016 | THPT Trấn Biên | Đồng Nai | Đoàn viên | |
26 | Báo Nữ Diễm | Quyên | 28/04/1998 | Nữ | 43.01.609.039 | Việt Nam | Chăm | Bà Ni | 16/01/2014 | THPT An Phước | Ninh Thuận | Đoàn viên | |
27 | Bùi Lương Diễm | Quỳnh | 27/10/1998 | Nữ | 43.01.609.040 | Việt Nam | Kinh | Không | 05/10/2013 | Thị Trấn Trà Luân | Quãng Ngãi | Đoàn viên | |
28 | Trịnh Tiến | Tài | 00/09/1998 | Nam | 43.01.609.041 | Việt Nam | Kinh | Thiên Chúa | 26/03/2015 | THPT Tam Phước | Đồng Nai | Đoàn viên | |
29 | Lê Ngọc | Tân | 27/06/1999 | Nam | 43.01.609.042 | Việt Nam | Kinh | Không | 26/03/2017 | THPT Chuyên Lê Khiết | Quãng Ngãi | Đoàn viên | |
30 | Đoàn Thanh | Tú | 14/08/1999 | Nam | 43.01.609.047 | Việt Nam | Kinh | Không | 19/03/2017 | THPT Văn Hiến | Đồng Nai | Đoàn viên | |
31 | Rmah | H'Vân | 02/12/1998 | Nữ | 43.01.609.049 | Việt Nam | Gia Rai | Không | 22/12/2015 | THPT Phan Chu Trinh | Gia Lai | Đoàn viên | |
32 | Y | Vi | 21/11/1997 | Nữ | 43.01.609.050 | Việt Nam | Ka Dong | Không | 30/04/2015 | THPT Ngọc Hồi | Kom Tum | Đoàn viên | |
33 | Phạm Minh Tường | Vi | 23/09/1999 | Nữ | 43.01.609.051 | Việt Nam | Kinh | Không | 01/11/2016 | THPT Trung Lập | Củ Chi | Đoàn viên | |
34 | Tạ Hoài | Xuyên | 14/06/1997 | Nam | 43.01.609.054 | Việt Nam | Chăm | Bà Ni | 22/12/2014 | THPT Bắc Bình | Bình Thuận | Đoàn viên | |
35 | Puih Adam | Yữ | 26/05/1996 | Nam | 43.01.609.055 | Việt Nam | Gia Rai | Thiên Chúa | 04/04/2015 | THPT Lê Hoàn | Gia Lai | Đoàn viên |
TP. HCM, ngày 26 tháng 09 năm 2017
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH
LỚP TRƯỞNG
(đã ký)
Nguyễn Thái Bình