DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN
NGÀNH QUẢN LÝ GIÁO DỤC KHÓA 43
(Niên khóa 2017 - 2021)
Có thể xem thêm tại: https://sites.google.com/hcmup.edu.vn/danhsachtrungtuyendot1/
STT |
SBD |
CMND |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN NGÀNH |
MÃ TỔ HỢP |
THỨ TỰ NGUYỆN VỌNG |
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN |
GHI CHÚ |
1 |
63000713 |
245334002 |
TĂNG THỊ BÍCH NGỌC |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
26.25 |
|
2 |
46001764 |
291161087 |
NGUYỄN VĂN HÀO |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
25.5 |
|
3 |
48003885 |
281179408 |
TRẦN MINH HIẾU |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
25.5 |
Đi bộ đội |
4 |
42013720 |
250930614 |
TRẦN NAM DUY MINH |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
25.25 |
Không nhập học |
5 |
47003425 |
261464267 |
NGUYỄN HUỲNH KHA |
Quản lí giáo dục |
C00 |
5 |
25 |
|
6 |
48003770 |
321521253 |
PHẠM THÁI DƯƠNG |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
24.75 |
Không nhập học |
7 |
02021710 |
025857164 |
TRẦN HOÀNG PHƯƠNG |
Quản lí giáo dục |
A01 |
3 |
24.5 |
|
8 |
42010427 |
251123161 |
TRẦN THỊ MỸ LINH |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
24.5 |
|
9 |
42012838 |
251214366 |
PHẠM THỊ THU HIỀN |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
24.5 |
|
10 |
02008291 |
025790346 |
TRẦN THỊ HỒNG PHÚC |
Quản lí giáo dục |
D01 |
5 |
24.25 |
Không nhập học |
11 |
43000225 |
281196374 |
TRƯƠNG THỊ THẢO |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
24 |
Không nhập học |
12 |
43008476 |
285692572 |
LÂM THỊ NHÀN |
Quản lí giáo dục |
A01 |
3 |
24 |
Không nhập học |
13 |
02030905 |
025828531 |
TRẦN HOÀI LÂM |
Quản lí giáo dục |
D01 |
3 |
23.75 |
|
14 |
48022426 |
272790712 |
ĐOÀN THANH TÚ |
Quản lí giáo dục |
A01 |
1 |
23.75 |
|
15 |
02067844 |
024700806 |
TRẦN THỊ KIM NGÂN |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
23.5 |
|
16 |
49002368 |
301700247 |
TRẦN THỊ THU HẰNG |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
23.5 |
|
17 |
60001616 |
385781488 |
LÊ NGUYỄN THỊ LINH XUÂN |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
23.5 |
Không nhập học |
18 |
02007950 |
025864620 |
QUÁCH HỒNG BÍCH |
Quản lí giáo dục |
D01 |
2 |
23.25 |
|
19 |
49006758 |
301645673 |
NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU |
Quản lí giáo dục |
C00 |
5 |
23.25 |
|
20 |
51000439 |
352448455 |
ĐẶNG DƯƠNG PHI PHỤNG |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
23.25 |
|
21 |
53010316 |
312400038 |
NGUYỄN HỮU ĐẠT |
Quản lí giáo dục |
D01 |
4 |
23.25 |
|
22 |
56002722 |
321742361 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
23.25 |
|
23 |
56010197 |
321770130 |
ĐẶNG PHẠM ANH THƯ |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
23.25 |
Không nhập học |
24 |
56010633 |
321365891 |
NGUYỄN THÁI BÌNH |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
23.25 |
|
25 |
59000353 |
366262529 |
DƯƠNG MỸ KIM |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
23.25 |
|
26 |
59000663 |
366177180 |
ĐIỀN THỊ QUI |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
23.25 |
Không nhập học |
27 |
35005156 |
212678870 |
LÊ NGỌC TÂN |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
23 |
|
28 |
43000534 |
285801161 |
THỊ HOA |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
23 |
Đã nghỉ học |
29 |
43000918 |
285771368 |
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
23 |
Không nhập học |
30 |
53002354 |
312392798 |
NGUYỄN ĐÌNH KHANG |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
23 |
|
31 |
28012954 |
038199007177 |
TRỊNH THỊ THỦY |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
22.75 |
Không nhập học |
32 |
28020112 |
174694424 |
LÊ THỊ HỒNG |
Quản lí giáo dục |
C00 |
4 |
22.75 |
Không nhập học |
33 |
40003201 |
241769615 |
PHẠM THỊ MỸ LỆ |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
22.75 |
|
34 |
43003912 |
285782057 |
LÊ THỊ BÍCH HỒNG |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
22.75 |
Đã nghỉ học |
35 |
46007778 |
291116843 |
NGUYỄN PHÚ QUỐC |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
22.75 |
Đi bộ đội |
36 |
48004144 |
272804522 |
TRỊNH TIẾN TÀI |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
22.75 |
|
37 |
48006740 |
272798540 |
LÊ THỊ THANH PHƯỢNG |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
22.75 |
|
38 |
02049140 |
025734349 |
PHAN NHỰT MINH |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
22.5 |
|
39 |
02050277 |
025893504 |
PHẠM MINH TƯỜNG VI |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
22.5 |
|
40 |
02061992 |
250868367 |
BẠCH THỊ THÙY DUNG |
Quản lí giáo dục |
A01 |
2 |
22.5 |
Không nhập học |
41 |
35011793 |
212453438 |
BÙI LƯƠNG DIỄM QUỲNH |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
22.5 |
|
42 |
37009945 |
215468681 |
LÊ NHẬT HIỂN |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
22.5 |
|
43 |
38003945 |
231161269 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẢO |
Quản lí giáo dục |
C00 |
3 |
22.5 |
|
44 |
47011152 |
261576458 |
TẠ HOÀI XUYÊN |
Quản lí giáo dục |
C00 |
2 |
22.5 |
|
45 |
59000736 |
366262515 |
SƠN THU THANH |
Quản lí giáo dục |
C00 |
4 |
22.5 |
Không nhập học |
46 |
63000698 |
245391513 |
THỊ NEM |
Quản lí giáo dục |
C00 |
1 |
22.5 |
Không nhập học |