Các bạn sinh viên QLGDK43 thân mến,
Các bạn hãy vào xem thông tin của mình có sai gì không, Nếu chính xác thì ngày mai 11/10/2017, các bạn có tên trong danh sách đóng 10.000 đồng cho Đạt (Đạt chuyển cho Lê Thị My - UV BCH Đoàn khoa luôn nha).
STT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN ĐỆM
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
ĐIỆN THOẠI
|
CHI ĐOÀN
|
01
|
43.01.609.001
|
Quách Hồng
|
Bích
|
26/01/1999
|
01265620156
|
QLGDK43
|
02
|
43.01.609.002
|
Nguyễn Thái
|
Bình
|
01/12/1990
|
01687200899
|
QLGDK43
|
03
|
43.01.609.003
|
Nguyễn Hữu
|
Đạt
|
25/06/1999
|
0984765016
|
QLGDK43
|
04
|
43.01.609.006
|
Kpă
|
H'Plốt
|
16/08/1995
|
01679842902
|
QLGDK43
|
05
|
43.01.609.009
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
18/12/1999
|
01233488303
|
QLGDK43
|
06
|
43.01.609.010
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hảo
|
21/03/1999
|
0965498729
|
QLGDK43
|
07
|
43.01.609.011
|
H'Hải
|
HĐơk
|
25/02/1998
|
01663533992
|
QLGDK43
|
08
|
43.01.609.012
|
Phạm Thị Thu
|
Hiền
|
20/06/1999
|
01648885443
|
QLGDK43
|
09
|
43.01.609.013
|
Lê Nhật
|
Hiển
|
15/10/1999
|
01674694164
|
QLGDK43
|
10
|
43.01.609.018
|
Nguyễn Huỳnh
|
Kha
|
06/05/1998
|
01653499775
|
QLGDK43
|
11
|
43.01.609.019
|
Nguyễn Đình
|
Khang
|
06/06/1999
|
01658020640
|
QLGDK43
|
12
|
43.01.609.020
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Kiều
|
05/07/1999
|
01218772833
|
QLGDK43
|
13
|
43.01.609.021
|
Dương Mỹ
|
Kim
|
22/06/1999
|
01636828694
|
QLGDK43
|
14
|
43.01.609.022
|
Trần Hoài
|
Lâm
|
06/06/1999
|
0923228407
|
QLGDK43
|
15
|
43.01.609.023
|
Phạm Thị Mỹ
|
Lệ
|
16/04/1999
|
0969530214
|
QLGDK43
|
16
|
43.01.609.024
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
20/02/1999
|
01679784640
|
QLGDK43
|
17
|
43.01.609.028
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
13/11/1992
|
0977919253
|
QLGDK43
|
18
|
43.01.609.029
|
Tăng Thị Bích
|
Ngọc
|
22/07/1999
|
01634394356
|
QLGDK43
|
19
|
43.01.609.031
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
08/08/1999
|
01677983755
|
QLGDK43
|
20
|
43.01.609.034
|
Đặng Dương Phi
|
Phụng
|
11/05/1999
|
01293949064
|
QLGDK43
|
21
|
43.01.609.036
|
Lê Thị Thanh
|
Phượng
|
29/05/1999
|
01658627769
|
QLGDK43
|
22
|
43.01.609.039
|
Báo Nữ Diễm
|
Quyên
|
28/04/1998
|
01633553272
|
QLGDK43
|
23
|
43.01.609.040
|
Bùi Lương Diễm
|
Quỳnh
|
27/10/1998
|
0961852631
|
QLGDK43
|
24
|
43.01.609.041
|
Trịnh Tiến
|
Tài
|
.../09/1998
|
0977150682
|
QLGDK43
|
25
|
43.01.609.042
|
Lê Ngọc
|
Tân
|
27/06/1999
|
0978110473
|
QLGDK43
|
26
|
43.01.609.047
|
Đoàn Thanh
|
Tú
|
14/08/1999
|
01676967866
|
QLGDK43
|
27
|
43.01.609.050
|
Y
|
Vi
|
21/11/1997
|
01626759589
|
QLGDK43
|
28
|
43.01.609.051
|
Phạm Minh Tường
|
Vi
|
23/09/1999
|
01633126275
|
QLGDK43
|
29
|
43.01.609.054
|
Tạ Hoài
|
Xuyên
|
14/06/1997
|
01699050909
|
QLGDK43
|
30
|
43.01.609.055
|
Puih Adam
|
Yữ
|
26/05/1996
|
0971145773
|
QLGDK43
|
TP. HCM, ngày 10/10/2017
NGƯỜI RA THÔNG BÁO
Bí thư
Nguyễn Thái Bình
|