DANH SÁCH ĐĂNG KÝ LÀM THẺ SINH VIÊN QUẢN LÝ GIÁO DỤC KHÓA 43
[ Download from this server (22.1 Kb)
]
| 2017-09-27, 12:30 PM |
Khoa: |
Khoa Học Giáo Dục |
Lớp: |
QLGD K43 |
Số lượng: |
36 |
Lớp trưởng: |
Nguyễn Thái Bình |
Điện thoại |
01687200899 |
|
|
Lưu ý: |
Sắp xếp MSSV từ nhỏ đến lớn, đánh máy, giấy A4 |
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN ĐỆM |
TÊN |
NGÀY SINH |
ĐIỆN THOẠI |
01 |
43.01.609.001 |
Quách Hồng |
Bích |
26/01/1999 |
01265620156 |
02 |
43.01.609.002 |
Nguyễn Thái |
Bình |
01/12/1990 |
01687200899 |
03 |
43.01.609.003 |
Nguyễn Hữu |
Đạt |
25/06/1999 |
0984765016 |
04 |
43.01.609.006 |
Kpă |
H'Plốt |
16/08/1995 |
01679842902 |
05 |
43.01.609.008 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
31/03/1999 |
01694821436 |
06 |
43.01.609.009 |
Nguyễn Văn |
Hào |
18/12/1999 |
01233488303 |
07 |
43.01.609.010 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hảo |
21/03/1999 |
0965498729 |
08 |
43.01.609.011 |
H'Hải |
HĐơk |
25/02/1998 |
01663533992 |
09 |
43.01.609.012 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
20/06/1999 |
01648885443 |
10 |
43.01.609.013 |
Lê Nhật |
Hiển |
15/10/1999 |
01674694164 |
11 |
43.01.609.015 |
Thị |
Hoa |
22/03/1999 |
01626594798 |
12 |
43.01.609.017 |
Lê Thị Bích |
Hồng |
25/09/1999 |
01644236683 |
13 |
43.01.609.018 |
Nguyễn Huỳnh |
Kha |
06/05/1998 |
01653499775 |
14 |
43.01.609.019 |
Nguyễn Đình |
Khang |
06/06/1999 |
01658020640 |
15 |
43.01.609.020 |
Nguyễn Thị Diễm |
Kiều |
05/07/1999 |
01218772833 |
16 |
43.01.609.021 |
Dương Mỹ |
Kim |
22/06/1999 |
01636828694 |
17 |
43.01.609.022 |
Trần Hoài |
Lâm |
06/06/1999 |
0923228407 |
18 |
43.01.609.023 |
Phạm Thị Mỹ |
Lệ |
16/04/1999 |
0969530214 |
19 |
43.01.609.024 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
20/02/1999 |
01679784640 |
20 |
43.01.609.026 |
Phan Nhựt |
Minh |
03/05/1998 |
0984112612 |
21 |
43.01.609.028 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
13/11/1992 |
0977919253 |
22 |
43.01.609.029 |
Tăng Thị Bích |
Ngọc |
22/07/1999 |
01634394356 |
23 |
43.01.609.031 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
08/08/1999 |
01677983755 |
24 |
43.01.609.034 |
Đặng Dương Phi |
Phụng |
11/05/1999 |
01293949064 |
25 |
43.01.609.035 |
Trần Hoàng |
Phương |
23/11/1999 |
01267201236 |
26 |
43.01.609.036 |
Lê Thị Thanh |
Phượng |
29/05/1999 |
01658627769 |
27 |
43.01.609.039 |
Báo Nữ Diễm |
Quyên |
28/04/1998 |
01633553272 |
28 |
43.01.609.040 |
Bùi Lương Diễm |
Quỳnh |
27/10/1998 |
0961852631 |
29 |
43.01.609.041 |
Trịnh Tiến |
Tài |
00/09/1998 |
0977150682 |
30 |
43.01.609.042 |
Lê Ngọc |
Tân |
27/06/1999 |
0978110473 |
31 |
43.01.609.047 |
Đoàn Thanh |
Tú |
14/08/1999 |
01676967866 |
32 |
43.01.609.049 |
Rmah |
H'Vân |
02/12/1998 |
01675512858 |
33 |
43.01.609.050 |
Y |
Vi |
21/11/1997 |
01626759589 |
34 |
43.01.609.051 |
Phạm Minh Tường |
Vi |
23/09/1999 |
01633126275 |
35 |
43.01.609.054 |
Tạ Hoài |
Xuyên |
14/06/1997 |
01699050909 |
36 |
43.01.609.055 |
Puih Adam |
Yữ |
26/05/1996 |
0971145773 |
|
|
|
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH |
|
|
|
LỚP TRƯỞNG |
|
|
|
Nguyễn Thái Bình |
|
Category: Nội bộ HK1 (2017 - 2018) | Added by: Nguyen_Thai_Binh
|
Views: 146 | Downloads: 7
| Rating: 5.0/1 |