BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN
[ Download from this server (86.0 Kb)
]
| 2019-03-20, 7:03 PM |
TT
|
MSSV
|
HỌ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
Điểm SV tự đánh giá
|
Đánh giá của TT lớp và GCCN hoặc CVHT
|
Đánh giá của Hội đồng Khoa/ bộ môn
|
Ghi chú
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
|
1
|
43.01.609.001
|
Quách Hồng
|
Bích
|
26/01/1999
|
73
|
80
|
Tốt
|
|
|
|
2
|
43.01.609.002
|
Nguyễn Thái
|
Bình
|
01/12/1990
|
98
|
96
|
Xuất sắc
|
|
|
|
3
|
43.01.609.006
|
Kpắ H’
|
Plốt
|
16/08/1995
|
90
|
90
|
Xuất sắc
|
|
|
|
4
|
43.01.609.008
|
Trần Thị Thu
|
Hằng
|
31/03/1999
|
88
|
90
|
Xuất sắc
|
|
|
|
5
|
43.01.609.009
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
18/12/1999
|
84
|
82
|
Tốt
|
|
|
|
6
|
43.01.609.010
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hảo
|
21/03/1999
|
93
|
93
|
Xuất sắc
|
|
|
|
7
|
43.01.609.011
|
H' Hải
|
Hđơk
|
25/02/1998
|
83
|
83
|
Tốt
|
|
|
|
8
|
43.01.609.012
|
Phạm Thị Thu
|
Hiền
|
20/06/1999
|
78
|
91
|
Xuất sắc
|
|
|
|
9
|
43.01.609.013
|
Lê Nhật
|
Hiển
|
15/10/1999
|
97
|
97
|
Xuất sắc
|
|
|
|
10
|
43.01.609.019
|
Nguyễn Đình
|
Khang
|
06/06/1999
|
78
|
78
|
Khá
|
|
|
|
11
|
43.01.609.020
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Kiều
|
05/07/1999
|
84
|
84
|
Tốt
|
|
|
|
12
|
43.01.609.021
|
Dương Mỹ
|
Kim
|
22/06/1999
|
76
|
82
|
Tốt
|
|
|
|
13
|
43.01.609.022
|
Trần Hoài
|
Lâm
|
06/06/1999
|
82
|
82
|
Tốt
|
|
|
|
14
|
43.01.609.023
|
Phạm Thị Mỹ
|
Lệ
|
16/04/1999
|
82
|
82
|
Tốt
|
|
|
|
15
|
43.01.609.024
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
20/02/1999
|
81
|
81
|
Tốt
|
|
|
|
16
|
43.01.609.026
|
Phan Nhựt
|
Minh
|
03/05/1998
|
71
|
71
|
Khá
|
|
|
|
17
|
43.01.609.028
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
13/11/1992
|
83
|
83
|
Tốt
|
|
|
|
18
|
43.01.609.029
|
Tăng Thị Bích
|
Ngọc
|
22/07/1999
|
91
|
91
|
Xuất sắc
|
|
|
|
19
|
43.01.609.031
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
08/08/1999
|
82
|
82
|
Tốt
|
|
|
|
20
|
43.01.609.034
|
Đặng Dương Phi
|
Phụng
|
11/05/1999
|
86
|
90
|
Xuất sắc
|
|
|
|
21
|
43.01.609.036
|
Lê Thị Thanh
|
Phượng
|
29/05/1999
|
82
|
82
|
Tốt
|
|
|
|
22
|
43.01.609.040
|
Bùi Lương Diễm
|
Quỳnh
|
27/10/1998
|
83
|
83
|
Tốt
|
|
|
|
23
|
43.01.609.041
|
Trịnh Tiến
|
Tài
|
00/09/1998
|
65
|
71
|
Khá
|
|
|
|
24
|
43.01.609.042
|
Lê Ngọc
|
Tân
|
27/06/1999
|
79
|
79
|
Khá
|
|
|
|
25
|
43.01.609.047
|
Đoàn Thanh
|
Tú
|
14/08/1999
|
82
|
82
|
Tốt
|
|
|
|
26
|
43.01.609.050
|
Y
|
Vi
|
21/11/1997
|
86
|
86
|
Tốt
|
|
|
|
27
|
43.01.609.051
|
Phạm Minh Tường
|
Vi
|
23/09/1999
|
77
|
81
|
Tốt
|
|
|
|
28
|
43.01.609.054
|
Tạ Hoài
|
Xuyên
|
14/06/1997
|
85
|
85
|
Tốt
|
|
|
|
29
|
43.01.609.055
|
Puih Adam
|
Yữ
|
26/05/1996
|
80
|
80
|
Tốt
|
|
|
|
|
Category: Nội bộ HK1 (2018 - 2019) | Added by: admin
|
Views: 163 | Downloads: 1
| Rating: 5.0/1 |